来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
let's see.
- Để coi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 7
质量:
let's see?
cho con xem chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- let's see.
- cho xem đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- let's see!
- chết đi .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
let's see her.
hãy đi gặp hoàng hậu!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
fine. let's see.
Được rồi, để xem.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- let's see them.
- lấy ra đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- okay, let's see.
Được rồi, đón chờ nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
let's see poliakoff.
hãy đi gặp poliakoff.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
still, let's see.
tuy vậy, để xem nào...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- right. - let's see...
hãy thu dọn lại đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-let's see, let's see!
- hãy xem, hãy xem!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
have you ever seen me reading a book? go ,chun ho - hmm,let me see..
mày có thấy tao đọc sách bao giờ chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: