来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
don't worry,
Đừng lo!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 11
质量:
don't worry
Đừng lo
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
don't worry.
-Đừng lo lắng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:
don't worry!
hẹn mai gặp! - Được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- don't worry.
- kệ tao.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tara, honey, don't...
tara, đừng...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'll be there, honey, don't worry.
mẹ sẽ đến, con yêu. Đừng lo gì cả.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
don't worry, honey.
Đừng lo anh yêu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- please, honey, don't...
- Đừng mà con gái.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
honey, don't cover it.
ở phía trước mông em có gì nào ?
最后更新: 2022-04-17
使用频率: 1
质量:
参考:
honey, don't be weird!
anh yêu, đừng kỳ cục vậy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- honey, don't move. mommy!
- im lặng nào, con yêu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
don't worry, honey, i'll--
Đừng lo, cưng. anh sẽ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
honey, honey don't conceal it
anh yêu, Đừng giấu diếm
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
don't worry about it, honey.
Đừng lo về chuyện đó, em yêu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
honey, don't they feed you up here?
- chúa ơi, lula mae...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
don't worry, honey, i'll be fine.
Đừng lo lắng quá con yêu, mẹ sẽ ổn thôi mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- oh. don't worry, honey. i'm...
mẹ tập bóng chày đó mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
don't worry, honey, isabelle will stay with you.
Đừng lo, con yêu, isabelle ở lại với con.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
don't worry honey, we're almost there!
Đừng lo thưa cô, sắp đến nơi rồi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: