尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
you will learn
con sẽ hiểu...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you will learn.
-không biết thì học
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
but you will learn.
nhưng các bạn sẽ được học.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
honey, you will. i mean, come on.
cưng à, sẽ có thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
when you live with me you will learn : )
xin lỗi tôi không rành tiếng anh
最后更新: 2019-11-17
使用频率: 1
质量:
参考:
don't worry, honey, you will be.
Đừng lo, cưng, em sẽ được ngủ sớm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
like me, you will learn your worth in time.
theo ta đi, ngươi sẽ biết giá trị của mình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
today you will learn the essence of our culture
hôm nay tất cả sẽ học tinh hoa của chữ viết nước triêu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you will learn to respect my court, little boy.
thằng bé con này, tuổi còn nhỏ dám vô lễ với ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- then you will learn, it is not a noble thing.
- vậy cậu sẽ phải học, nó không tốt đẹp gì đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
here, you will learn what i learned from the ancient masters.
Ở đây cậu sẽ học những gì ngày xưa tôi đã học
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you will learn the dance of politics, to be ruthless and cunning.
con sẽ được học về chính trị, sự tàn nhẫn và khả năng lãnh đạo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and when you do, you will learn to use your powers to do good things in the world.
rồi khi đó cô sẽ học cách sử dụng nó vì những mục đích tốt đẹp cho thế giới
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i hope that you will learn and perceive many good things and then you can apply them in our company.
tôi mong rằng các bạn sẽ học hỏi, cảm nhận được nhiều điều hay và sau đó về áp dụng tại công ty chúng ta.
最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:
参考:
you will learn someday that being half-human makes you stronger than a god, not weaker.
nhưng thật ra không phải thế. chính phần người của con làm con mạnh mẽ hơn cả thần thánh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
today these lies will come full circle and you will learn if you truly have what it takes to call yourself a survivor.
hôm nay anh đang nằm trong 1 cái bẫy tròn và để xem anh có đúng là có kinh nghiệm để sống sót không
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
in this dvd, you will learn magic tricks to surprise, to delight and perhaps even shock your family and friends.
trong đĩa dvd này, các bạn sẽ học được những trò ảo thuật để gây ngạc nhiên, góp vui, và thậm chí là khiến gia đình và bạn bè phải sốc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
a good husband to my beloved wife, a good father to my children, whom i leave behind, hoping that they and all you will learn...
một người chồng tốt của người vợ yêu quý của tôi, một người cha tốt của các con tôi, mà tôi bỏ lại phía sau, hy vọng họ và tất cả các người sẽ học được...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you've judged others by the color of their skin, and today, evan, you will learn that we are all the same color on the inside.
evan, bài học cho anh là đừng xâm mình quá nhiều
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
then you will learn the equivalent words in german, french and latin, after which you will decline each noun and conjugate each verb in all tenses, including the subjunctive.
rồi các em sẽ học những từ tương đương bằng tiếng Đức, pháp và latin, sau đó các em sẽ học từng danh từ biến cách và chia từng động từ trong mọi thì, kể cả mệnh lệnh cách.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: