您搜索了: honeybun (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

honeybun!

越南语

honeybunny!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

come on, honeybun.

越南语

Được rồi, honeybun.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

sorry, honeybun!

越南语

xin lỗi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

honeybun? no, your real name?

越南语

không, không, ý tôi là tên thật của cậu đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

pull yourself together, honeybun!

越南语

tự giúp bản thân mình đi, thỏ con.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

well, uh, ladybug calls me honeybun.

越南语

À, cô bọ gọi tôi là thỏ con. thỏ con à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- he's my handsome little honeybun.

越南语

- nó là cục cưng đẹp trai của tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

oh, sorry, honeybun! i didn't mean to hit it so far.

越南语

xin lỗi, tớ không có ý ném nó đi xa như vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's your chance, honeybun, to be a part of a real flock.

越南语

Đây là cơ hội của cậu, thỏ con, trở thành một phần của một đàn thật sự.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you can go home to your friend ladybug, she can call you "honeybun" all day long.

越南语

cậu có thể trở về nhà, về với bạn bọ của cậu. cô ấy có thể gọi anh là "thỏ con" cả ngày. tôi cá là cậu rất nhớ cô ấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
8,035,960,094 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認