您搜索了: hot water (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

hot water!

越南语

- chúa ơi. - nước nóng!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

mmm, hot water!

越南语

lạnh quá...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

-more hot water?

越南语

muốn thêm nước nóng không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you know, hot water!

越南语

con biết đấy, là nước nóng!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

hot! hot! cold water!

越南语

nóng, nóng quá... nóng quá...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

bring me hot water

越南语

Đem nước nóng cho tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

come on, more hot water.

越南语

mau lên! Đem ít nước nóng lại đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

hot

越南语

nóng

最后更新: 2019-07-17
使用频率: 5
质量:

英语

hot.

越南语

nóng bỏng

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

hot!

越南语

nóng quá!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- hot.

越南语

bình thường.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'll make the hot water.

越南语

chú đến sửa vòi nước nóng

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

oyo-ne, give him hot water.

越南语

oyo-ne, lấy nước nóng cho nó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

go and fetch some hot water.

越南语

Đi lấy ít nước nóng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

did you use all the hot water?

越南语

mẹ xài hết nước nóng rồi à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

hot-hot.

越南语

- nóng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

isn't there any hot water?

越南语

không có tí nước nóng nào à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

put some more hot water in that tub.

越南语

châm ít nước nóng vô cái bồn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

how dare you use all the hot water!

越南语

sao cô dám xài hết nước nóng?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

hot, hot, hot.

越南语

nóng, nóng quá.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,800,396,797 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認