来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
how awful.
kinh khủng quá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
how awful!
khủng khiếp thật!
最后更新: 2013-04-24
使用频率: 1
质量:
awful.
dễ sợ lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
awful!
khủng khiếp!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
—awful?
xấu xa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the awful
sự khủng khiếp chuyện về bloody face
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
awful blue.
màu xanh của sự khủng khiếp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
awful, but...
khủng khiếp nhưng...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- so awful.
- thật kinh khủng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
oh, my god. how awful.
tệ thế à.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
how do i look? awful!
trông em thế nào?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
my god, how awful you look.
Ôi, chúa ơi, trông anh ghê quá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i felt awful
tôi cảm thấy khủng khiếp...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
absolutely awful.
thật kinh khủng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i mean, awful.
Ý tôi là tệ quá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bloody awful.
- chán chết đi được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it's awful!
thật kinh khủng!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- it's awful.
- dễ sợ quá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- she's awful!
- bà ấy thật kinh tởm!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"and felt how awful goodness is. "
"và cảm thấy lòng tốt sao tồi tệ đến thế."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式