来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
how does the weather affect your feelings
thời tiết ảnh hưởng đến cảm xúc của bạn như thế nào
最后更新: 2024-05-22
使用频率: 1
质量:
at that time.
lúc đó thì không.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
at that time infe
at that time in felt
最后更新: 2017-05-30
使用频率: 1
质量:
参考:
and how long were you walking at that time?
lúc đó cô đã đi bộ được bao lâu?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i was in the city with your sister at that time.
ta đang ở trong thành phố với chị con vào lúc đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
not at that time of day, no.
không phải giờ hành chính.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
the door was unlocked at that time.
lúc đó cửa không khoá.
最后更新: 2013-01-15
使用频率: 1
质量:
参考:
anyone else swimming at that time?
có ai nữa cũng bơi vào thời gian đó không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i was still sleeping at that time
tôi vẫn đang ngủ
最后更新: 2021-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
at that time 25. now 29 years old
hồi đó 25. bây giờ 29 tuổi
最后更新: 2022-02-20
使用频率: 1
质量:
参考:
why did i think so at that time?
tôi mong là vậy
最后更新: 2020-11-30
使用频率: 1
质量:
参考:
he was, at that time, quite penniless.
lúc đó ông ấy khá túng thiếu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
6 main heads will be there at that time.
6 người đứng đầu sẽ cùng có mặt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
at that time, i planned to commit suicide.
#272;#7897;t nhi#234;n r#7845;t nhi#7873;u s#432;#417;ng m#249;.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
at that time he told me, i was going to die
lúc ấy anh ấy nói là tôi sắp chết rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hell, there was no work for anyone at that time.
nói thẳng ra thì lúc đó chẳng ai có được việc làm cả.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
at that time, i just got out of my english class.
lúc đó tôi vừa mới học tiếng anh/anh văn ra.
最后更新: 2013-05-18
使用频率: 1
质量:
参考:
pi issue and goods return increased much at that time.
vấn đề pi và hàng trả về lúc đó tăng lên rất nhiều.
最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:
参考:
"at that time, jesus said to the multitudes of the jews,
"ngay lúc đó, jesus nói với đám dông người do thái,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
and at that time we both, you know, experienced whatever it was.
vào lúc đó, chúng tôi từng trải qua một...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: