您搜索了: how does your feelings at that time (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

how does your feelings at that time

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

how does the weather affect your feelings

越南语

thời tiết ảnh hưởng đến cảm xúc của bạn như thế nào

最后更新: 2024-05-22
使用频率: 1
质量:

英语

at that time.

越南语

lúc đó thì không.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

at that time infe

越南语

at that time in felt

最后更新: 2017-05-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and how long were you walking at that time?

越南语

lúc đó cô đã đi bộ được bao lâu?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i was in the city with your sister at that time.

越南语

ta đang ở trong thành phố với chị con vào lúc đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

not at that time of day, no.

越南语

không phải giờ hành chính.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

the door was unlocked at that time.

越南语

lúc đó cửa không khoá.

最后更新: 2013-01-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

anyone else swimming at that time?

越南语

có ai nữa cũng bơi vào thời gian đó không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i was still sleeping at that time

越南语

tôi vẫn đang ngủ

最后更新: 2021-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

at that time 25. now 29 years old

越南语

hồi đó 25. bây giờ 29 tuổi

最后更新: 2022-02-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

why did i think so at that time?

越南语

tôi mong là vậy

最后更新: 2020-11-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

he was, at that time, quite penniless.

越南语

lúc đó ông ấy khá túng thiếu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

6 main heads will be there at that time.

越南语

6 người đứng đầu sẽ cùng có mặt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

at that time, i planned to commit suicide.

越南语

#272;#7897;t nhi#234;n r#7845;t nhi#7873;u s#432;#417;ng m#249;.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

at that time he told me, i was going to die

越南语

lúc ấy anh ấy nói là tôi sắp chết rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

hell, there was no work for anyone at that time.

越南语

nói thẳng ra thì lúc đó chẳng ai có được việc làm cả.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

at that time, i just got out of my english class.

越南语

lúc đó tôi vừa mới học tiếng anh/anh văn ra.

最后更新: 2013-05-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

pi issue and goods return increased much at that time.

越南语

vấn đề pi và hàng trả về lúc đó tăng lên rất nhiều.

最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

"at that time, jesus said to the multitudes of the jews,

越南语

"ngay lúc đó, jesus nói với đám dông người do thái,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

英语

and at that time we both, you know, experienced whatever it was.

越南语

vào lúc đó, chúng tôi từng trải qua một...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,800,487,385 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認