来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
how is your job
ban than cua toi
最后更新: 2021-03-02
使用频率: 1
质量:
参考:
how is your arm?
- tay anh sao rồi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- how is your cold?
- bịnh cảm sao rồi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
how is your dad now
अब तुम्हारे पिताजी कैसे हैं?
最后更新: 2020-06-01
使用频率: 1
质量:
参考:
how is your afternoon?
pin yếu
最后更新: 2021-05-17
使用频率: 1
质量:
参考:
"how is your sex life?"
"Đời sống tình dục của con ra sao" hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
so far
ngay trước khi
最后更新: 2016-03-17
使用频率: 1
质量:
参考:
how is your mood today,
gục ngã
最后更新: 2023-08-04
使用频率: 1
质量:
参考:
how is your new roomate?
cô bạn cùng phòng mới thế nào?
最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:
参考:
- so far.
- cho tới đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
how is your job going on
công việc của bạn dạo này thế nào?
最后更新: 2014-07-14
使用频率: 1
质量:
参考:
how is your assistant doing?
trợ lí của ông thế nào rồi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
how is your english, werner?
tiếng anh của anh thế nào, werner?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
how is your study in school ?
làm thế nào là công việc của bạn diễn ra
最后更新: 2013-11-23
使用频率: 1
质量:
参考:
how is your brother-in-law?
em rể ông thế nào rồi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
good day how is your family? bonjour
♪ tôi tự hỏi cô cảm thấy gì ♪
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- so this is your...
- vậy đó là con...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- so, how is kate?
kate dạo này sao rồi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
azhab, how is your coffee? good, dalip.
"aftab, cà phê của anh thế nào?"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
how is your evening going, madame mayor?
buổi tối của bà thế nào, bà thị trưởng?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: