来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
how long are you here?
- bà ở lại đây bao lâu?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
how are you
toi khong hi
最后更新: 2022-06-23
使用频率: 1
质量:
参考:
- how long are you here?
- cô sẽ ở đây bao lâu?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
how are you?
toi dang su dung
最后更新: 2022-09-07
使用频率: 1
质量:
参考:
how long are you here for
bạn sẽ ở đây bao lâu
最后更新: 2020-06-30
使用频率: 1
质量:
参考:
how long are you gonna..
anh sắp làm chưa..
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
how long are you here for?
Ông sẽ ở đây bao lâu?
最后更新: 2014-07-18
使用频率: 1
质量:
参考:
- how long are you staying?
- cô định ở lại bao lâu?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
how long are you going home
còn bao lâu nữa bạn mới về nhà
最后更新: 2020-07-02
使用频率: 1
质量:
参考:
how long are you in vietnam?
bạn đã thử món ăn việt nam chưa ?
最后更新: 2023-11-16
使用频率: 1
质量:
参考:
how long are you staying, mom?
mẹ sẽ ở lại đây bao lâu?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- how long are you staying for?
anh định ở bao lâu?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
how long are you going to stay
bạn sẽ ở lại bao lâu
最后更新: 2015-12-01
使用频率: 1
质量:
参考:
how long are you usually off work?
bạn thường nghỉ làm trong bao lâu?
最后更新: 2018-03-06
使用频率: 1
质量:
参考:
how long are you gonna be, man?
phải đợi bao lâu rồi hả , ông bạn ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- how long are you gonna give him?
cô định cho cậu ta bao lâu đây? anh ấy đã nói dối tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
how long are you going to stay here
bạn định ở lại đây bao lâu
最后更新: 2023-08-12
使用频率: 2
质量:
参考:
how long are you going to stay here?
bạn dự đinh ở đây luôn chứ
最后更新: 2020-02-14
使用频率: 1
质量:
参考:
coop, how long are you going to take?
coop... coop, anh sẽ mất bao lâu?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
how long are its shelves?
kệ nó dài bao nhiêu?
最后更新: 2014-10-23
使用频率: 1
质量:
参考: