您搜索了: how long do you study at school every day (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

how long do you study at school every day

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

i am study at school

越南语

tôi học ở trường đại học mở

最后更新: 2021-03-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i want to walk you to school every day.

越南语

mẹ muốn đưa con đến trường hằng ngày.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i used to follow you home from school every day.

越南语

mình từng theo cậu từ trường về nhà mọi ngày.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

how long do you have?

越南语

c#244; c#243; bao nhi#234;u th#7901;i gian?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

how long do you masturbate

越南语

bạn thủ dâm trong bao lâu

最后更新: 2022-11-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- how long do you need?

越南语

- cần bao lâu?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

how long do you know him?

越南语

anh quen hắn bao lâu rồi?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

how long do you got? good.

越南语

tuyệt lắm .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- just how long do you work?

越南语

- vậy cô làm bao lâu?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

english boys don't go to school every day.

越南语

mỗi ngày đều giống thế thôi, con phải đến gặp bác sĩ, không thể thoái thác.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

how long do you plan to stay here?

越南语

chúng tôi sẽ thực hiện cách ly người nước ngoài trong 14 ngày ở trại tập trung

最后更新: 2021-02-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

so, how long do you need to stay?

越南语

vậy, anh định ở lại bao lâu?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- how long do you plan to be here?

越南语

- Định ở lại đây bao lâu?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

how long do you like to be held afterwards?

越南语

cô muốn được ôm bao lâu sau chuyện đó?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- well, how long do you think we got?

越南语

- cậu nghĩ chúng ta sẽ ở đây bao lâu?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and how long do you think that'll last?

越南语

và anh nghĩ chuyện đó bao lâu mới chấm dứt?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- how long do i have?

越南语

- tôi còn sống bao lâu?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- how long do you think it'll take you?

越南语

- cô nghĩ sẽ mất bao lâu?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

damn. every day for how long?

越南语

chết tiệt mỗi ngày trong bao lâu chứ

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- how long do they dream for?

越南语

- họ mơ bao lâu?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,781,344,330 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認