来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
how long have you been here?
- cô ở đây bao lâu rồi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
how long have you been here
bạn ở đây bao lâu rồi
最后更新: 2022-05-11
使用频率: 1
质量:
参考:
- how long have you been here?
- anh ở đây bao lâu rồi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
but how long have you been here ?
- anh đã ở đây lâu chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and... how long have you been here?
con đã ở đây được bao lâu rồi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- how long have you been out here?
cô ở đây bao lâu rồi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
how long have you been...
anh đã ở đây bao lâu rồi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hi. - how long have you been here?
- anh ở đây bao lâu rồi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
how long have you been living here?
em ở đây bao lâu rồi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hey, cole. how long have you been here?
anh tới đây bao lâu rồi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- how long have you been here, thomas?
anh ở đây bao lâu rồi, thomas? hơn 1 năm một chút.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
how long have you been sick
bạn bị ốm lâu chưa
最后更新: 2014-04-01
使用频率: 1
质量:
参考:
how long have you been locked in here?
Ông bị nhốt ở đây bao lâu rồi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
how long have you been practicing?
bạn đã tập môn này đựơc bao lâu rồi
最后更新: 2023-03-25
使用频率: 1
质量:
参考:
[ door closes ] how long have you been here?
anh ở đây bao lâu rồi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
how long have you been like this
bạn bị như thế lâu chưa
最后更新: 2016-09-13
使用频率: 1
质量:
参考:
so how long have you been here mr. forgiveness?
Ông rộng lượng như vậy ở trong này bao lâu rồi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
how long have you been to vietnam?
are you travelling?
最后更新: 2019-11-06
使用频率: 1
质量:
参考:
how long have you been singing, liza?
cô hát bao lâu rồi, liza?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
how long have you been in thailand ?
bạn có thể dạy tiếng anh cho tôi chứ
最后更新: 2019-11-05
使用频率: 1
质量:
参考: