您搜索了: how many months does it take to build your house (英语 - 越南语)

英语

翻译

how many months does it take to build your house

翻译

越南语

翻译
翻译

使用 Lara 即时翻译文本、文件和语音

立即翻译

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

how long does it take to get into my own house?

越南语

còn bao lâu nữa thì về đến nhà?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

how long does it take to get your act together?

越南语

mất bao lâu để nó khiến cho các người sáp lại với nhau?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but how many times does it take?

越南语

nhưng mà bao lâu mới lấy một lần ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

how long does it take to get there

越南语

mất bao lâu chúng ta sẽ tới đó

最后更新: 2023-07-02
使用频率: 1
质量:

英语

how many miles does it take to circle the globe?

越南语

Đi vòng quanh thế giới sẽ hết bao nhiêu dặm?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

how long does it take to walk there?

越南语

phải đi bộ mất bao lâu mới tới đó?

最后更新: 2015-10-11
使用频率: 1
质量:

英语

how long does it take to get to the mountains

越南语

Đi tới dãy núi đó mất bao lâu

最后更新: 2015-12-01
使用频率: 1
质量:

英语

how long does it take to get to the mountains?

越南语

Đi tới rặng núi đó thì phải mất bao lâu?

最后更新: 2014-07-18
使用频率: 1
质量:

英语

what does it take, to love?

越南语

"nó nhận được gì, tình yêu?"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

what does it take to pull this off?

越南语

vậy, chúng ta đang tìm ai đây?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

how long does it take to become a doctor in spain?

越南语

phải mất bao lâu mới trở thành một bác sĩ ở tây ban nha?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

how long does it take to get someone you're stuck on out of your system?

越南语

phải mất bao lâu để tống một ai đó đã bị dính chặt vô người mình?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

what does it take to become a rancher?

越南语

cần phải có gì để trở thành một chủ trại?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but how many lives and conspiracies will it take to reach that place?

越南语

nhưng tại sao phải dùng âm mưu tính mạng ...mới có thể đổi được?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and how many years did it take to build-- my grandfather and uncle were murdered here, weren't they?

越南语

và mất bao nhiêu năm để xây... Ông con và bác con bị giết ở đây, phải không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

from doors closing in the elevator, how long does it take to get to the peoc?

越南语

từ lúc cửa thang máy đóng, đến lúc đến peoc là bao lâu?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

"what does it take to make you people wanna join in?

越南语

"Điều gì khiến mọi người tham gia?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

you know how many steps it takes to get to the school, right?

越南语

con còn nhớ bước đến trường gồm mấy bước không? vâng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i also remember how many licks it takes to get to the center of a tootsie pop.

越南语

con còn nhớ phải liếm mấy cái để đến trung tâm tootsie pop nữưa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

do you know how many steps it takes to get from the elevator to the chair you're sitting in?

越南语

cha có biết có bao nhiêu bước chân từ thang máy đến chiếc ghế mà cha đang ngồi không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
9,160,599,269 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認