来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
how much they take you for?
chúng đã cướp bao nhiêu?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- how much you pay for it?
- cậu mua bộ đồ này hết bao nhiêu?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
how much for me?
lấy em bao nhiêu?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- how much you pay for fucking?
- anh trả bao nhiêu?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
how you going to pay for it?
bố định trả tiền cho việc đó như thế nào?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
how did i ask you to marry me?
anh đã hỏi cưới em thế nào?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- how much they give you?
- họ cho mày bao nhiêu?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i have much to pay for.
tôi có nhiều món nợ phải trả.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
did i ask you to pay?
ta có đòi tiền học không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- how much they paying you?
- họ trả anh bao nhiêu?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
now, i must ask you to do a job for me.
giờ tôi có chuyện phải nhờ ông đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you'll have to pay for that.
anh sẽ phải trả giá cho chuyện đó.
最后更新: 2013-04-24
使用频率: 1
质量:
and if they ask you about me...
và nếu họ hỏi về tôi...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
they ask you back?
họ đề nghị em trở lại?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
rate to pay for si
tỷ lệ trích nộp
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 6
质量:
- you're going to pay for that.
Đền cái đầu anh á
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
need to pay for that?
phải trả tiền á?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
how much they want for a place like that?
họ muốn bao nhiêu cho một chỗ như vậy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-did i ask you to?
- anh bảo sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
we ask you to please!"
hãy cho con sự giúp đỡ"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式