您搜索了: how often do you do the activity (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

how often do you do the activity

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

how do you do the pole?

越南语

câu cá cũng không biết sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

how often do you come home

越南语

bạn về nhà trong bao lâu

最后更新: 2022-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

how do you do

越南语

hân hạnh được biết bạn

最后更新: 2018-03-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

how often do i tell you to do it?

越南语

tôi bảo cậu làm chuyện đó thường xuyên như thế nào?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

how do you do?

越南语

dạo này bạn thế nào?

最后更新: 2019-09-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

how often do you two consummate?

越南语

hai vợ chồng bao lâu thì chung một phòng?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- how often do you watch it?

越南语

- bao lâu cậu xem một lần?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

how often do you learn english?

越南语

bạn học tiếng anh thường xuyên như thế nào

最后更新: 2020-07-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i have no idea how often you do this.

越南语

anh hoàn toàn không biết mức độ thường xuyên của em.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

how often do you go out with your wife?

越南语

bạn thích nghe thể loại nhạc gì

最后更新: 2019-09-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

uh, how often do we move the prisoners?

越南语

bao lâu di chuyển tù nhân một lần?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

often do the same myself.

越南语

ta cũng thường luyện giống con đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

how did you do the dna test?

越南语

sao anh kiếm ra cái xét nghiệm dna?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

how often do they you feel like you are cared?

越南语

họ có thường xuyên làm cho ông/ bà cảm thấy được quan tâm?

最后更新: 2019-06-03
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

you do the math.

越南语

- mày nhẩm đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

how about, you do the honors?

越南语

hay là làm phiền cậu vậy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

how often do they give you recommendations over your problems?

越南语

họ có thường xuyên cho ông/ bà lời khuyên về những vấn đề của ông/ bà?

最后更新: 2019-06-03
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

- well, how often do they usually -

越南语

- họ có thường... - tôi không biết!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

yeah, you do the same.

越南语

phải, anh cũng phải vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

can you do the crawl

越南语

bạn có bơi trườn được không

最后更新: 2018-03-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,120,908 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認