您搜索了: how often do you take aspirin (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

how often do you take aspirin

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

how often do you come home

越南语

bạn về nhà trong bao lâu

最后更新: 2022-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

how often do you come here?

越南语

anh có thường xuyên đến đây không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

how often do you two consummate?

越南语

hai vợ chồng bao lâu thì chung một phòng?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

how do you take it ?

越南语

cô uống như thế nào?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- how often do you watch it?

越南语

- bao lâu cậu xem một lần?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

how often do you learn english?

越南语

bạn học tiếng anh thường xuyên như thế nào

最后更新: 2020-07-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

how often do you go out with your wife?

越南语

bạn thích nghe thể loại nhạc gì

最后更新: 2019-09-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

how often?

越南语

nói em nghe đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- how often?

越南语

- tôi đi nghỉ mọi lúc

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

how often do they you feel like you are cared?

越南语

họ có thường xuyên làm cho ông/ bà cảm thấy được quan tâm?

最后更新: 2019-06-03
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

- they often do.

越南语

- họ vẫn thường dừng lại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

what size do you take

越南语

bạn mặc cỡ nào

最后更新: 2014-02-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- how do you take your caviar, sir?

越南语

-Ông dùng trứng cá thế nào, thưa ông?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

do you take a nap?

越南语

bạn thích người đàn ông thế nào

最后更新: 2022-03-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

how often do they give you clear and useful recommendations?

越南语

tần suất họ cung cấp cho bạn lời khuyên và thông tin rõ ràng và hữu ích?

最后更新: 2019-06-03
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

- do you take drugs?

越南语

- thuốc phiện - không.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

do you take credit card?

越南语

anh có cho khách trả tiền bằng thẻ tín dụng không?

最后更新: 2014-07-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

do you take sugar, dear?

越南语

cháu có dùng đường không, cháu yêu?

最后更新: 2023-10-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

how often do you find a guy who'll help you out like that?

越南语

có bao giờ gặp được người tốt như anh

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

do you take credit cards?

越南语

cà thẻ được không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,774,319,395 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認