您搜索了: how to travel on airbnb (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

how to travel on airbnb

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

convenient to travel

越南语

thuận tiện cho việc đi lại

最后更新: 2024-03-23
使用频率: 1
质量:

英语

i like to travel.

越南语

tôi thích đi du lịch.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

英语

want us to travel?

越南语

muốn chúng mình đi du lịch không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i wanted to travel.

越南语

chị muốn đi du lịch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

will you travel on tet?

越南语

tết có đi du lịch không?

最后更新: 2018-03-01
使用频率: 1
质量:

英语

- i wanted to travel.

越南语

- em muốn đi du lịch...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and how is it you have means to travel?

越南语

vậy làm cách nào ông có thể thực hiện các chuyến du lịch?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

are you ready to travel?

越南语

sẵn sàng đi chưa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

they're too sick to travel.

越南语

bệnh quá nặng để có thể đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- safer to travel, my lord.

越南语

- tại sao? - thưa, để đi lại an toàn hơn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i want to travel with my parents

越南语

tôi muốn đi du lịch cùng bố mẹ chúng tôi

最后更新: 2020-10-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

is it comfortable to travel by ship?

越南语

du lịch bằng tàu có thoải mái không?

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- he's not ready to travel.

越南语

cậu ấy vẫn chưa hoàn toàn hồi phục.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

how to measure?

越南语

bốn nhân tố được đề cập phía trên

最后更新: 2021-08-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- i know how to.

越南语

- em biết lái mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

he's willing to travel with the body.

越南语

anh ta sẵn sàng để đi du lịch với cơ thể.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

aang, he's in no condition to travel.

越南语

anh ấy không có sức đi đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

as soon as you're well enough to travel,

越南语

ngay khi ngươi đủ khỏe mạnh để lên đường,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and i don't need your permission to travel it.

越南语

và tôi không cần được sự đồng ý của ông để đi, ông già.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i have asked elaine to travel with me to america.

越南语

anh mời elaine đi cùng anh tới mỹ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,740,555,102 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認