您搜索了: how we came close (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

how we came close

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

but we came close.

越南语

nhưng tụi em đã gần gũi với nhau.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

# how we came to love

越南语

# làm sao chúng ta đến với tình yêu

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

we came...

越南语

chúng tôi đi ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

nothing else came close.

越南语

vẫn chẳng có gì đổi khác.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

when we came.

越南语

tới nam hàn này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

we came so close to perfection, you and i.

越南语

anh và em, chúng ta đã đến rất gần sự hoàn hảo

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

we came in close contact with a hive today.

越南语

tôi đụng độ với một nhóm sống theo bầy đàn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

we came to help.

越南语

chúng tôi tới đây để trợ giúp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i came close to killing for you.

越南语

-tôi sẽ giúp cô hiểu rõ hơn

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- we came down here...

越南语

-ta đã xuống lối này...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

this is why we came.

越南语

chúng ta muốn làm lụi bại chúng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

no, we came in 19th.

越南语

chúng ta sẽ tới giải toàn bang? chúng ta đứng thứ 19.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- of course we came.

越南语

-tất nhiên là chúng tôi đã đến!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

we came back to find her

越南语

chúng ta cần quay lại tìm cô ấy

最后更新: 2017-03-04
使用频率: 2
质量:

英语

same place we came from.

越南语

komagome.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

glad we came to meet you?

越南语

hai người có mừng khi chúng em đến đây không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- back from where we came.

越南语

- Ở từ nơi chúng ta đến.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- no, we came from laramie.

越南语

- không, chúng tôi từ laramie tới.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

get what we came for, barbarosa.

越南语

lấy thứ ta cần đi, barbarosa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- we came here for a drink.

越南语

- chúng ta tới đây để uống mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,747,325,811 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認