您搜索了: html cơ bản (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

html cơ bản

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

lương cơ bản

越南语

basic salary

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

tiếng anh cơ bản

越南语

khả năng học hỏi nhanh

最后更新: 2022-03-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

lương cơ bản (bhxh)

越南语

basic salary (si)

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

hệ số lương cơ bản

越南语

salary by title coeff.

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

chính phủ đã đặt ra nhiều tiêu chí cơ bản về những trường hợp phép định cư tại hoa kỳ để làm cơ sở từ chối công nhận tình trạng thường trú hợp pháp.

越南语

there are many grounds of inadmissibility that the government may cite as a basis to deny admission for lawful permanent residence.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

biểu mẫu i-924 quy định danh sách những nội dung sửa đổi được chấp nhận, bao gồm nội dung về việc thay đổi cơ cấu tổ chức hoặc quản trị tổ chức, vốn đầu tư dự án (bao gồm những thay đổi trong quá trình phân tích kinh tế cũng như kế hoạch kinh doanh cơ bản được áp dụng vào việc đánh gíá công tác tạo việc làm mới đối với cơ hội đầu tư đã được phê duyệt từ trước), và cơ cấu tổ chức của các công ty liên doanh, công cụ quản lý vốn đầu tư hoặc bản ghi nhớ chào bán.

越南语

the form i-924 provides a list of acceptable amendments, to include changes to organizational structure or administration, capital investment projects (including

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,035,950,322 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認