来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi quay trở lại trường
tôi làm bài tập về nhà
最后更新: 2021-09-17
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã quay lại
tôi đã quay lại
最后更新: 2020-12-07
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn quay lại khoảng thời gian đó
tôi chỉ quan tâm bạn thôi
最后更新: 2020-04-10
使用频率: 1
质量:
参考:
i feel very satisfied.tôi sẽ trở lại
tôi cảm thấy rất hài lòng
最后更新: 2020-05-28
使用频率: 1
质量:
参考:
Đã huỷ
Đã hủy
最后更新: 2022-04-06
使用频率: 1
质量:
参考:
buzz off.
chuồn thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
buzz off!
cút đi!
最后更新: 2013-04-24
使用频率: 1
质量:
参考:
buzz, guys!
buzz, các cậu!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
buzz lightyear.
buzz lightyear.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- uh, buzz?
- uh, buzz?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khoảng 22/9 tôi sẽ quay sẽ trở lại hn đến khi đó nhất định sẽ tới cùng mọi người
khoảng 22/9 tôi sẽ quay sẽ trở lại hn đến khi đó nhất định sẽ tới cùng mọi người
最后更新: 2023-09-02
使用频率: 1
质量:
参考:
all right, buzz.
Được rồi, buzz.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
buzz off, evil. oh.
Ờ, cứ gọi tớ là gì cậu muốn cũng được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-peter! buzz:
- trời!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- [buzz] hold on.
- khoan đã.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i am buzz lightyear!
- tôi là buzz lightyear!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hey, buzz! - halt!
- hey, buzz!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i don't know, buzz.
không biết nữa buzz.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: