您搜索了: hype (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

(hype)

越南语

cơn lốc xoáy

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

hype sheath

越南语

vỏ bọc polyetylen mật độ cao của cáp dự

最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:

英语

what a hype.

越南语

quá phô trương.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

purple-hype.

越南语

cơn lốc xoáy

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

"purple-hype"?

越南语

cơn lốc xoáy à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

you're the hype man!

越南语

cậu là hype man mà!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

we need to hype the conflict.

越南语

ta cần phải phóng đại sự xung đột lên.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

don't believe the hype, bro.

越南语

Được rồi, một nửa của thượng hải bị dựng dậy khi trung quốc nói bị rò rỉ khí. Đừng tin sự cường điệu, bạn hiền.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and make this mother of a party hype

越南语

# # Đây là lúc để tôi cầm lấy mic. #

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

that's why you're just the hype man, bra.

越南语

Đó là lí do cậu chỉ là hype-man, anh bạn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

advertising agencies kept fine - tuning the costly calculated machinery of merchandising and hype.

越南语

các hãng quảng cáo liên tục điều chỉnh từng ly từng tí bộ máy quảng cáo rầm rộ đã được tổ chức tốn kém để đẩy mạnh việc bán hàng.

最后更新: 2013-02-18
使用频率: 1
质量:

英语

but bbs has never had a "purple-hype" level incident.

越南语

nhưng bbs chưa bao giờ xảy ra hiện tượng cơn lốc xoáy

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

you play the hero, but underneath the hype, you're a killer with oceans of blood on his hands.

越南语

cậu đóng vai anh hùng, nhưng dưới sự cường điệu, cậu là một tên sát nhân với cả biển máu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

...with rashad evans and stephan bonnar and just five weeks left until sparta, as the hype continues for the war on the shore this fourth of july weekend in atlantic city.

越南语

nữa đi! ...cùng rashad evans, stephan bonnar.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

how are we gonna finish our hip-hop christmas album, bro? you're the hype man!

越南语

sao chúng ta hoàn tất album hip-hop giáng sinh được, anh bạn?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

* bennett, kristin p.; and campbell, colin; "support vector machines: hype or hallelujah?

越南语

* kristin p. bennett and colin campbell, "support vector machines: hype or hallelujah?

最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,787,433,363 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認