您搜索了: i'm always with you like partner (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

i'm always with you like partner

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

remember, i'm always with you.

越南语

hãy nhớ, tôi luôn bên bà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i am always with you

越南语

tôi sẽ luôn bên cạnh bạn

最后更新: 2018-12-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm always with the money.

越南语

tôi luôn liên minh với tiền.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

she's always with you.

越南语

mẹ luôn ở cạnh em.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i am not always with you... to protect you.

越南语

không phải ngày nào cậu cũng may mắn... có tôi ở bên cạnh... bảo vệ cậu đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

for your mother is always with you.

越南语

suốt những năm qua, mẹ không muốn con bảo vệ mẹ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i mean, i'll go with you if you like.

越南语

Ý anh là, anh sẽ đi với em nếu em thích.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

he's always with you. i'm just wondering.

越南语

hắn luôn ờ cùng cậu tôi chỉ đang tự hỏi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i've wanted to get with you, like, so hard.

越南语

em muốn được cùng anh, thật mạnh mẽ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- we can't stay here with you like this.

越南语

- với em thế này. - không.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

he had fun with you, like the others.

越南语

Ảnh mua vui với cô, cũng như với những người khác.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

for ye have the poor always with you; but me ye have not always.

越南语

vì các ngươi thương có kẻ nghèo ở cùng mình, song sẽ không có ta ở cùng luôn luôn.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

being with you like this is my greatest happiness.

越南语

niềm hạnh phúc lớn nhất của đời con là được ở bên cha.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

when she's done with you, she'll crush you like a bug.

越南语

khi xong việc, nó sẽ nghiền nát ngươi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and when they are not you carry it with you like a cancer.

越南语

và khi chúng không cần ngươi nữa chúng sẽ khử ngươi như 1 căn bệnh vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you could grab the past and drag it with you like a back of rocks.

越南语

bạn than khóc và tìm đường về

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

beguiled by your charms, i slept with you like a fool, led you to our home, and then you took hayley.

越南语

bị vẻ hấp dẫn của anh lừa gạt, tôi ngủ với anh như một con ngốc, dẫn sói vào nhà, giờ thì anh bắt mất hayley.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

teddy's gonna start pushing you around and fucking with you, like he always does.

越南语

teddy sẽ bắt đầu xô đẩy cậu và ấy ấy với cậu, như cậu ta luôn làm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

would you like me to go with you when you go to the hospital?

越南语

em có muốn tôi cùng đi khi tới bệnh viện không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

she was so happy... when you said you wanted her on that journey with you... like a girl who just received a marriage proposal.

越南语

bà ta rất hạnh phúc khi cha nói muốn bà ta đồng hành cùng cha. như một cô gái nhận lời cầu hôn vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,744,183,437 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認