您搜索了: i'm not good at communicating in korean (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

i'm not good at communicating in korean

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

i'm not good at all

越南语

anh không có giỏi như em nghĩ

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm not good at it.

越南语

- tôi không giỏi chuyện đó đâu. - không đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i'm not good at math.

越南语

- anh biết tôi học dốt toán mà - mau lên

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm not good at communication

越南语

làm sao để học giao tiếp

最后更新: 2021-09-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm not good in drinking.

越南语

tôi uống không tốt lắm.

最后更新: 2009-09-30
使用频率: 1
质量:

参考: Root1984

英语

i'm not good

越南语

tôi không xinh

最后更新: 2021-02-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm not very good at gaming

越南语

tôi chơi game điện thoại giỏi

最后更新: 2022-07-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm not so good at english.

越南语

tôi không giỏi tiếng anh lắm.

最后更新: 2013-09-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm not good at paperwork, pa.

越南语

con không giỏi việc giấy tờ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- i'm not so good at surprises.

越南语

c nhiên di. - cô không giỏi về việc này lắm đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

sorry, i'm not good at english

越南语

xin lỗi, tôi không giỏi tiếng anh

最后更新: 2018-03-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- i'm not good at being impulsive.

越南语

- em không quen làm chuyện bốc đồng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm not good enough.

越南语

con không đủ giỏi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm not good at weddings, only funerals.

越南语

tôi không tốt ở đám cưới, chỉ ở đám tang.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- i'm not very good at it. - i am.

越南语

- tôi không giỏi chơi cái đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm not good right now.

越南语

- lúc nào con không khỏe mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm not good for nothing!

越南语

tôi không tốt được gì hết!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

because i'm not good enough.

越南语

bởi vì tôi không đủ khả năng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i guess i'm not so good at sitting still.

越南语

anh nghĩ là anh không giỏi khi ngồi yên một chỗ

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

not good at all

越南语

tôi đã nhận được thư của bạn

最后更新: 2018-06-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,712,319,444 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認