您搜索了: i've been waiting for this day a long time (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

i've been waiting for this day a long time

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

i've been waiting for this date for a long time

越南语

những hoạt động nào mà tôi có thể tham gia vào ở đó

最后更新: 2021-08-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i've been waiting for this for such a long time.

越南语

anh đã chờ đợi việc này lâu lắm rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

"i've been waiting here for this for a long time.

越南语

"tôi đã chờ được gia nhập câu lạc bộ từ rất lâu.

最后更新: 2015-01-20
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

英语

i've waiting for a long time.

越南语

tôi chờ cậu lâu quá!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i've been waiting for you for a long time.

越南语

tình yêu của em

最后更新: 2022-08-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i have been waiting for this for a long time.

越南语

ta đã chờ đợi giờ phút này từ rất lâu rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and i've been waiting for him for a long time.

越南语

và ta đã đợi nó rất lâu rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i've been waiting for you for... for a long time.

越南语

tao đã chờ mày... từ lâu lắm rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i've been waiting a long time for this.

越南语

ta đã chờ điều này từ rất lâu rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

we've been waiting a long time.

越南语

chúng ta chờ lâu lắm rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i've been preparing for this for a long time.

越南语

tôi đã chuẩn bị cho chuyện này lâu lắm rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i have been waiting for it for a long time.

越南语

tao đã chờ điều này từ rất lâu rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i've been sitting for a long time.

越南语

tôi đã ngồi đây lâu lắm rồi.

最后更新: 2013-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i've been forgetting this for a long time

越南语

tôi đã quên thước phim này quá lâu

最后更新: 2023-08-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

dad, let me do it i've been waiting for this day

越南语

cha, để con làm cho con đã chờ đợi ngày này

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i've been waiting a long time to try that out, so...

越南语

tôi đã chờ rất lâu rồi, nên...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i've been teaching dong dong for a long time

越南语

thật ra thời gian em dạy tùng tùng tiếng anh cũng không ít

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

he's been waiting on this for a long time.

越南语

anh ta đã chờ đợi giây phút này trong 1 thời gian dài.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i've been sorry a long time.

越南语

tôi đã hối tiếc từ lâu rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

hey, man, i've been waiting years for this.

越南语

tôi đã chờ nhiều năm cho việc này mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,750,024,714 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認