来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i'd rather be in a beehive
tôi thà ở trong một cái kén
最后更新: 2024-05-15
使用频率: 2
质量:
i'd rather be in hell.
tôi thà xuống địa ngục còn hơn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'd rather be a martyr.
tôi thà tử vì đạo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-i'd rather be a gardener.
- tôi thà đi làm vườn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'd rather be dead.
tôi thà chết còn hơn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'd rather be a civilian, sir.
tôi thà làm dân còn hơn, sếp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'd rather be working.
tôi thích làm việc hơn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'd rather be road kill!
- tôi thà chết trên đường còn hơn
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'd rather be dinner than a coward.
tôi thà làm bữa trưa còn hơn làm tên hèn nhát.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'd rather be an old maid.
nếu là mình thì chết cũng chả dám đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- you'd rather be in a loveless marriage...
cô thà có một cuộc hôn nhân thiếu tình yêu?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hey, i'd rather be late than dead.
này, tôi thà trễ còn hơn là chết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no, thanks, i'd rather be dead.
không, cám ơn, tôi thà chết sướng hơn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i thought you'd be in a good mood.
anh tưởng em phải vui chứ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
please, i'd rather be by myself.
làm ơn, tôi muốn ở một mình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- shh. - i'd rather be pissed on.
- tớ thà bị tè vào người.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i know which end i'd rather be on.
quên vụ thanh toán băng đảng đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i'd rather be home watching the knicks.
tôi thà ở nhà xem knicks còn hơn. Để làm gì chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and i'll be in a bad mood.
và tôi sẽ buồn bực.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- you'd rather be in jail the rest of your life?
- vậy cậu định ở tù đến hết đời sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: