来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i'm also hurt!
tiêu rồi, tui cũng bị trúng chiêu luôn
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm also a girl
tán tôi
最后更新: 2023-07-06
使用频率: 1
质量:
but i'm also here.
nhưng tôi cũng ở đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i'm also new york.
cậu từ đâu?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and i'm also not gay.
- chết tiệt!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
yeah. i'm also crazy.
uhm, chú cũng điên rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
but i'm also a human
nhưng tôi cũng là con người
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
but i'm also a solution.
nhưng tôi cũng đồng thời là giải pháp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i'm also a sexy bitch.
- tôi cũng là con quái khêu gợi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm also sad when you're sick
bạn không khoẻ tôi cũng cảm thấy mình như chết đi
最后更新: 2021-06-29
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm also a man of my word.
tôi cũng thế.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
no, i'm also the story, so...
không, và về tôi nữa, nên...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"i'm also really busy tomorrow."
"tôi cũng bận cả ngày mai."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
don't forget, i'm also chinese.
Đừng quên tôi cũng là người trung quốc
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm also an upholsterer. yes, very good.
tôi cũng làm nghề bọc nệm ghế nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm also a bronze metal decathlete.
tôi còn có huy chương đồng thể thao đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm also chinese! it's the new year
cháu cũng là người trung quốc!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm also aware of your increased enthusiasm.
tôi cũng để ý thấy anh ngày càng hăng hái.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm also going to be expanding your squadron
tôi cũng sẽ mở rộng đội tàu chiến của các bạn
最后更新: 2013-09-03
使用频率: 1
质量:
参考:
but i'm also a big fan of amitabh bacchan.
nhưng tôi cũng rất hâm mộ amitabh bachchan.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: