来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i'm an ass man.
tôi giỏi chuyện này lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm an old man!
ta là người già!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
- i'm an old man !
- tôi là một ông già!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i ' m in business, man, not like you.
tao đang làm việc, bạn hiền, không giống như mày.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm an old man, murph.
thầy già rồi murph.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no, i'm an actor, man.
tao mới là diễn viên thực thụ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i'm an ugmo.
- con là con quái vật xấu xí
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm an angel
open your mind
最后更新: 2021-06-04
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm an academic.
tôi là một nhà khoa học.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm an alien?
tôi là người ngoài hành tinh à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i'm an architect.
- tôi là kiến trúc sư.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i'm an oracle!
- tôi là nhà tiên tri!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bear, i'm an old man. i get grumpy.
bear, tôi là một ông già và tôi khó chịu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm an old man, but i'm not a fool.
tôi là một ông già, nhưng không phải một thằng ngu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i suppose i'm an oak.
ta nghĩ là cây sồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i look like i'm an alien.
em nhìn như alien ấy! .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
it's none of your business, man.
Đây không phải chuyện của ông, ông bạn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm an idiot, aren't i?
cha là một thằng ngốc, phải không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
now, back to business. man 1:
quay trở lại việc kinh doanh
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i'm an amateur. i kind of--
- tôi vẽ không được đẹp lắm...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: