来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i'm begging you.
anh cầu xin em đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm begging you!
em xin chị!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i'm begging you...
- tôi cầu xin cô...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i'm begging you!
- tôi van anh!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em, i'm begging you.
em, anh xin em đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i-i'm begging you.
cầu xin anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm begging you weiwei
tao xin mày đó vy vy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
andrea, i'm begging you.
andrea, tôi xin cô.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm-i'm begging you.
tôi cầu xin anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- please, i'm begging you.
- làm ơn đi, em năn nỉ anh đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i am begging you.
làm ơn, hãy dừng lại!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm begging you to help me.
tôi xin cô cứu tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm begging you, call me back.
anh van em đấy, hãy gọi cho anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i am begging you!
con van ông.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i ain't begging you.
tao sẽ không van xin mày.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm begging you to take me back.
anh cầu xin em hãy cho anh quay lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
but i'm begging you, don't go.
nhưng mẹ xin con đừng đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
howard, please, i'm begging you.
howard, đi mà. tao lạy mày
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it's sad. sir? i'm begging you.
Đọc tin chỉ là 1 chuyện, nhưng truyện ngài viết, chẳng hài gì cả, còn buồn nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and i'm begging you not to do this.
em xin anh đừng làm điều này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: