您搜索了: i'm going to bring it as best i can (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

i'm going to bring it as best i can

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

and i'm going to bring him home.

越南语

và tôi sẽ đưa nó về.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm going to bed as soon as i can stand up.

越南语

tao sẽ đi ngủ ngay khi tao đứng dậy được.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm going to bring my armies here.

越南语

ta sẽ đem đội quân của ta đến đây

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm going to need all the help i can get.

越南语

tôi cần sự giúp đỡ từ mọi phía mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

they're going to bring it down.

越南语

họ sẽ hạ nó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm going to bring you a little something.

越南语

anh sẽ đưa cho em thứ này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and i'm going to be with you just as soon as i can. okay?

越南语

bố sẽ trở lại nhanh nhất, được chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm going to do everything i can to get you out.

越南语

chú sẽ cố hết sức để cứu cháu ra.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- and you are going to bring it...

越南语

- nên giờ anh không được mang theo

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

yeah, that's good. i'm going to bring you the food.

越南语

Được rồi, tôi sẽ mang thức ăn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm going to wind up her affairs, and mine get away as far as i can.

越南语

tôi sẽ kết thúc công việc làm ăn của cổ và của tôi, đi càng xa càng tốt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm going to bring down the bosses who called the hit,

越南语

tôi sẽ triệt hạ các tên trùm đã gây ra tội ác đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm going to bring you your food. just stay where you are.

越南语

tôi đem thức ăn cho, cứ ở yên đó!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but when they come for me, i'm going to take as many of them with me as i can.

越南语

nhưng khi chúng gặp tôi, tôi sẽ mang theo nhiều đứa nhất có thể.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

before long, i'm going to have to sell my house so i can go away.

越南语

không lâu nữa, mình sẽ bán nhà. đi thật xa cậu đi đâu?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and i'm going to get you out of here, so you and i can sit down and talk.

越南语

tôi sẽ đưa anh ra khỏi đây, rồi ngồi đàng hoàng để nói chuyện.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm going to find my little brother and i'm going to bring him home.

越南语

con sẽ tìm em trai con và con sẽ mang nó về nhà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but if i'm going to give you this job, i need to know that i can trust you.

越南语

nhưng nếu tôi trao cho cô công việc này, tôi cần phải biết là liệu tôi có thể tin tưởng cô hay không.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

as soon as i can, i'm going to change jobs

越南语

ngay khi tôi có thể, tôi sẽ thay đổi công việc

最后更新: 2014-03-16
使用频率: 1
质量:

英语

from now on, it's you and me. i'm going to bring you up, take care of you.

越南语

. từ giờ chỉ có con và cha thôi cha sẽ ở bên cạnh và chăm sóc cho con

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,025,466,578 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認