您搜索了: i'm having my break time (英语 - 越南语)

英语

翻译

i'm having my break time

翻译

越南语

翻译
翻译

使用 Lara 即时翻译文本、文件和语音

立即翻译

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

i'm having my break time

越南语

tôi đang có thời gian nghỉ

最后更新: 2020-08-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm having my period.

越南语

- tôi đang có kinh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- i'm having a nice time.

越南语

-em đang có khoảng thời gian thật đẹp

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm having fun

越南语

tôi đang vui

最后更新: 2024-04-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm having fun.

越南语

anh không nên vui thích gì cả.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm having a hard time about

越南语

tôi đang gặp khó khăn về tiền

最后更新: 2024-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm having a hard time breathing.

越南语

anh không thể hoãn mọi thứ lại được nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm having dinner

越南语

bạn là người pháp hả?

最后更新: 2019-07-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm having a piss.

越南语

tao đi giải quyết đã.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- i'm having this many

越南语

- - tôi đang gặp nhiều này -

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- i'm having a look.

越南语

- Để tôi xem một vòng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm having trouble with

越南语

tôi gặp khoa khăn trong việc học tiếng anh

最后更新: 2021-08-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

-yeah, i'm having a good time. -good.

越南语

Được rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm having some... difficulties.

越南语

thế còn anh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm having dinner with you

越南语

tôi đang nhắn tin với bạn

最后更新: 2022-06-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

"break time"

越南语

- thời gian tự do mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

英语

i'm having hallucinations, blackouts.

越南语

mất trí nhớ tạm thời.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm having trouble getting it

越南语

tôi đang gặp khó khăn về tiền bạc

最后更新: 2021-06-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm having a crazy patch.

越南语

tôi hơi chóng mặt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- i'm having low blood sugar.

越南语

- tôi bị hạ đường huyết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
9,179,745,588 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認