来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i'm having my break time
tôi đang có thời gian nghỉ
最后更新: 2020-08-03
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm having my period.
- tôi đang có kinh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i'm having a nice time.
-em đang có khoảng thời gian thật đẹp
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm having fun
tôi đang vui
最后更新: 2024-04-09
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm having fun.
anh không nên vui thích gì cả.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm having a hard time about
tôi đang gặp khó khăn về tiền
最后更新: 2024-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm having a hard time breathing.
anh không thể hoãn mọi thứ lại được nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm having dinner
bạn là người pháp hả?
最后更新: 2019-07-15
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm having a piss.
tao đi giải quyết đã.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i'm having this many
- - tôi đang gặp nhiều này -
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i'm having a look.
- Để tôi xem một vòng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm having trouble with
tôi gặp khoa khăn trong việc học tiếng anh
最后更新: 2021-08-16
使用频率: 1
质量:
参考:
-yeah, i'm having a good time. -good.
Được rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm having some... difficulties.
thế còn anh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm having dinner with you
tôi đang nhắn tin với bạn
最后更新: 2022-06-16
使用频率: 1
质量:
参考:
"break time"
- thời gian tự do mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
i'm having hallucinations, blackouts.
mất trí nhớ tạm thời.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm having trouble getting it
tôi đang gặp khó khăn về tiền bạc
最后更新: 2021-06-05
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm having a crazy patch.
tôi hơi chóng mặt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i'm having low blood sugar.
- tôi bị hạ đường huyết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: