来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i'm home
tôi đã về tới nhà
最后更新: 2017-07-02
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm home.
- con về rồi đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
参考:
i'm home!
anh về nhà rồi đây!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i'm home.
- con về nhà rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
* i'm home *
* em vẫn thấy như đang ở nhà *
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hey, i'm home.
chào, con về rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
evy, i'm home!
tôi về rồi đây!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
shit! i'm home!
anh về rồi đây!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- mom, i'm home!
- mẹ ơi, con về rồi đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
shashi i'm home...
shashi, chị về rồi đây
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hello. i'm home.
chào cả nhà. cha về rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
but, yeah, i'm home.
nhưng, phải, anh về nhà rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- honey, i'm home.
cưng ơi, tôi đến rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
of course i'm home.
anh đã về. chúng ta có cuộc hẹn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
all right. i'm home.
được rồi. con vô nhà rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hi,lindsay. i'm home.
chào lindsay tớ về rồi đây
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm home, hermie, home!
tao vô rồi, hermie, vô rồi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you know tonight i'm home
♪ you know tonight i'm home ♪
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
but now that i'm home hey!
-hey!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm home! in the kitchen.
cô gặp rắc rối lớn đó, cô gái trẻ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: