来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i'm in a...
tôi tham gia...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm in a mess.
tôi rối trí không biết phải làm gì
最后更新: 2014-04-30
使用频率: 1
质量:
i'm in a loop!
tôi đang trong một vòng lặp!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm in a whirl
i'm in a whirl
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm in a hurry.
- tôi đang vội.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
i'm in a hurry!
gì cơ, tôi đang vội!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i'm in a foul mood.
- em đang bực bội.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- yeah, i'm in a spot.
tôi đang rất khó xử.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
come on, i'm in a rush
em hỏi đi, anh phải về nhà gấp
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
here. i'm in a real rush.
tôi đang vội lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm in a meeting. chaz?
Ồ, tôi vừa nói là "tôi đang bận họp" mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
* i'm in a terrible fix *
♪ i'm in a terrible fix ♪
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
come on, i'm in a hurry
nhanh đi, tôi đang vội
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ahmed, i'm in a hurry.
ahned, tôi đang vội.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hurry! i'm in a bad way.
nhanh lên!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
# i'm in a world apart #
♪ anh như lạc vào thế giới khác... ♫
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
excuse me. i'm in a bit of a jam here.
tôi có chút chuyện muốn nói.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
'cause i'm in a permanently semi...
kiểu như cặp đôi, cặp bồ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i mean, i'm in a state of...
anh đang trong tình trạng như thể...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i'm in a really big hurry.
- chị thật sự rất vội.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: