您搜索了: i'm sorry about that ok (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

i'm sorry about that.

越南语

- tôi xin lỗi. - Ừ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i'm sorry about that.

越南语

- tôi xin lỗi vì chuyện đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and i'm sorry about that.

越南语

bố rất tiếc về điều đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm sorry about that, bob.

越南语

tôi xin lỗi, bob.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- yeah, i'm sorry about that.

越南语

em xin lỗi vụ đó. Đồ chó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm sorry about that, michael.

越南语

xin lỗi nhé, michael.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

okay, i'm sorry about that, lady.

越南语

tôi xin lỗi về việc đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm sorry about that, ms. summers.

越南语

chúng tôi xin lỗi vì lỗi này, cô jen

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

sorry about that.

越南语

xin lỗi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

英语

- oh, jesus, i'm sorry about that.

越南语

- oái, tôi xin lỗi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- sorry about that.

越南语

- bác thấy buồn giùm cháu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm sorry about that murder house thing.

越南语

tôi xin lỗi về cái lò sát nhân ấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,455,257 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認