您搜索了: i'm trying to bring you up (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

i'm trying to bring you up

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

i'm trying to toughen you up!

越南语

tớ chỉ cố giúp cậu thôi. cậu biết đấy, làm cậu cứng rắn hơn!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm trying to help you grow up, andy.

越南语

em cố giúp anh lớn lên, andy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm here to bring you home.

越南语

cha tới đón con về.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

-i'm trying to bring it back online.

越南语

- tôi sẽ cố để nó hoạt động lại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i was trying to hook you up, man.

越南语

tôi đã cố kéo anh vào, anh bạn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i have to bring you back

越南语

tôi phải đưa ông về.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

trying to cheer you up.

越南语

cố làm cho anh vui.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i came to bring you back.

越南语

Để đưa anh về.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i've come to bring you home!

越南语

em tới để đưa anh về nhà!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i came here to bring you this.

越南语

tôi đến để trao cho anh vật này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i told you, i'm trying to...

越南语

-anh đã nói với em, anh đang cố...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but i am here trying to bring us together.

越南语

nhưng tôi đến để hòa giải cho hai bên.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- shut up, i'm trying to concentrate

越南语

- shut up, tôi đang cố gắng để tập trung

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i spent a lot of years trying to bring you down, bub.

越南语

tôi mất nhiều năm cố để truy sát anh, anh bạn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

allow me to bring you up to date.

越南语

cho phép ta nói với ngươi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'll ask dep to bring you up a sandwich for lunch.

越南语

tôi sẽ yêu cầu dep đem bữa trưa cho cậu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he's trying to bring down the mountain!

越南语

hắn đang làm sập quả núi này!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i just stopped by to bring you this gift.

越南语

tôi chỉ ghé qua để mang cho cô món quà này

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i don't mind saying that i'm trying to bring you stories that happen here on the ground.

越南语

tôi không ngại nói với cô rằng tôi đã cố mang đến đây chuyện xảy ra dưới mặt đất.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but good for you for trying to bring it back.

越南语

nhưng cô mặc lại nó cũng tốt thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,776,861,835 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認