您搜索了: i'm working as usual today (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

i'm working as usual today

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

i'm working from home today.

越南语

tôi làm việc từ nhà hôm nay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm working

越南语

tôi là giáo viên

最后更新: 2020-08-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm working.

越南语

- tôi đang làm việc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

英语

i'm working!

越南语

anh đang làm việc!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm working here

越南语

ok anh , anh về đây với ai

最后更新: 2021-07-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm working here.

越南语

tôi đang bận việc ở đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

yeah, i'm working.

越南语

bạn có nghe nhạc tôi đang mở không?

最后更新: 2023-05-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- i'm working here.

越南语

- tôi đang làm việc ở đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm working as an office worker

越南语

tôi đang làm nhân viên văn phòng của một công ty sản xuất về tinh dầu

最后更新: 2022-08-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- god, i'm working!

越南语

-giời ạ, tớ đang làm việc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm working, vince.

越南语

tôi đang làm việc, vince.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i am late as usual.

越南语

tôi thường hay đến muộn

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

as usual.

越南语

- như thường lệ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

英语

-as usual.

越南语

- như mọi khi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

excuse me one second, your honor, i'm working alone today.

越南语

xin lỗi một giây thưa quý tòa,hôm nay tôi làm việc một mình

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm working as a clerk at the railway office.

越南语

tôi đang làm thư ký tại văn phòng đường sắt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- same as usual.

越南语

- cũng như mọi khi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

business as usual.

越南语

công việc bình thường thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

as usual, finch.

越南语

như mọi lần, finch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

he's late, as usual.

越南语

lightfoot.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,793,951,025 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認