来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i'm afraid for you.
em sợ cho anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i am afraid for my boat.
mà cho thuyền của tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i try for you
tôi cố gắng vì bạn
最后更新: 2021-10-09
使用频率: 1
质量:
参考:
i feel for you.
tôi thông cảm mà
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i mean, for you.
Ý bố là, đối với con ấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i cried for you
tôi đã từng khóc rất nhiều vì bạn
最后更新: 2021-07-31
使用频率: 1
质量:
参考:
i came here for you.
tôi đến đây vì cô.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i feel for you, pal.
tôi thấy thương hại anh, anh bạn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i got this for you.
- anh mua nó cho em! - em biết chuyện đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i am waiting for you
chờ một ai đó đến bên tôi
最后更新: 2020-07-08
使用频率: 1
质量:
参考:
because i care for you.
bởi vì tôi quan tâm anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i am coming for you!
ta sẽ tìm đến ngươi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i got something for you.
- tao có thứ này cho mày này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i still waiting for you
tôi vẫn đang chờ đợi bạn
最后更新: 2020-02-18
使用频率: 1
质量:
参考:
- i don't work for you.
- tôi không làm việc vì ông.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
were you afraid for your life?
cô sợ bị mất mạng à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- you are afraid for a reason.
- ngươi đang sợ hãi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i've never had to be afraid for my daughter.
ba là người cha may mắn nhất trên thế giới này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
for you, i mean.
nhưng...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and i am afraid for him. then he is more than man, for look...
vậy thì ảnh còn hơn con người, vì nhìn kìa...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: