您搜索了: i’m gonna get a phone (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

i’m gonna get a phone

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

i'm gonna get a beer.

越南语

tôi đi uống bia đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm gonna get a coffee.

越南语

tôi sẽ đi làm một tách cafe.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i'm gonna get a drink.

越南语

- em sẽ đi làm một ly.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

hey, i'm gonna get a coffee.

越南语

tôi đi lấy cofe đay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

do i get a phone call?

越南语

tôi gọi điện thoại được không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

'm gonna go get a cup.

越南语

mình sẽ đi lấy một tách.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

listen, i'm gonna get a coffee.

越南语

em đi làm cà phê đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i got a phone.

越南语

anh tìm được một chiếc điện thoại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i got a phone!

越南语

tao có điện thoại rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

don't i get a phone call?

越南语

cho tôi gọi điện thoại được không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- on that note, i'm gonna get a drink.

越南语

- chúng ta kiếm gì uống đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm gonna get a double hershey's bar.

越南语

tớ sẽ có 1 thanh hershey.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm gonna get a lot of mileage out of this.

越南语

tôi sẽ kiếm được khá nhiều nhờ nó đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

a phone?

越南语

điện thoại?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

how did you get a phone?

越南语

làm cách nào mà anh kiếm được một chiếc điện thoại?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm gonna get a little help from my friend digger!

越南语

anh bạn digger của tớ sẽ giúp chúng ta một chút.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm gonna get a hemorrhoid if you keep telling me names.

越南语

tôi sẽ lòi trĩ nếu cô cứ nói tới những cái tên.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he's been ducking me. i'm gonna get a few answers.

越南语

gần đây hắn trốn bố và bố nhất định tìm cho ra...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

daddy, am i gonna get a puppy for christmas?

越南语

cha, giáng sinh này con có được một con chó con không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's gonna get a lot meaner.

越南语

nó sẽ còn cứng hơn nhiều.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,780,174,249 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認