来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i'm looking for my sister.
tôi đang tìm em gái tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
but i'm looking for my sister.
nhưng tôi đang tìm em gái của tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i came only for my sister
- ta đến cứu em ta mau lên!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i have to do it for my sister.
tôi phải làm nó cho chị tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i must claim you for my sister mary.
em phải đòi anh đến chỗ mary một lát.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i have to go babysit for my sister now.
mặc dù tôi đánh giá cao lời đề nghị.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
did i mention i'm late for my sister's wedding?
tôi đã nói là tôi đang trễ tiệc cưới của em gái mình chưa nhỉ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm making a goose for my sister's wedding gift.
con ngỗng gỗ tôi đang làm sẽ là món quà cưới cho chị tôi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it's time for my sister to come home.
Đã đến lúc em gái tôi trở về nhà rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
how long have you been spying for my sister?
ngươi làm gián điệp cho chị ta trong bao lâu rồi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and that is for my sister veronica and her family.
và chỗ đó dành cho em gái veronica của tôi và gia đình nó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and i also wanted to say thanks for what you did for my sister last night.
và tôi cũng muốn cảm ơn vì những gì ông đã làm cho em gái tôi hôm qua.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
did some work for my sister's husband down in florida.
làm việc cho anh rể ở florida.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
my sister gave it to me for my birthday
chị tôi đã cho tôi cái đó làm quà sinh nhật
最后更新: 2014-07-10
使用频率: 1
质量:
excuse me, i'm looking for my sister, sara lance. excuse me, i'm laurel lance.
xin lỗi, tôi đang tìm em gái tôi, sara lance.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
delivering this for me. a letter to my sister and a gift for my nephew.
giúp tôi chuyển thư cho vợ và món quà cho cháu trai tôi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
this is a very special day for my sister, probably the most important of her life.
Đây là một ngày rất đặc biệt của chị tôi,có lẽ đây là một ngay quan trọng nhất trong đời chị tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
when i think about my sister missing a year in high school to work for my tuition,
khi tôi nghĩ về việc chị ấy, đã bỏ một năm trung học để đi làm kiếm tiền học phí cho tôi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he came back to see us last summer, and declared passionate love for my sister, whom he tried to persuade to elope with him.
anh ta quay lại gặp chúng tôi vào mùa hè năm ngoái, và công khai bày tỏ tình yêu say đắm với em gái tôi, người mà đã bị anh ta thuyết phục để bỏ chốn cùng anh ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you are to report every morning to my sister's chambers to care for my niece.
ngươi sẽ đến tẩm cung của em gái ta mỗi sáng Để chăm sóc cháu gái ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: