来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i'm so impressed with you, honey.
mẹ thật sự ngạc nhiên về con đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i’m really dead.
tôi mệt chết đi được.
最后更新: 2014-12-10
使用频率: 1
质量:
参考:
i love you honey
- anh ơi, em yêu anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i got you, honey.
bố đây rồi, con yêu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i miss you, honey!
anh nhớ em lắm! bà xã!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i love you, honey.
-cô yêu em, kưng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm so proud of you, honey.
mẹ rất tự hào về con.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
'cause i'm on to you, honey.
vì tôi sẽ không ổn với nó đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
so i called you honey?
vì vậy, tôi gọi là bạn mật ong?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- not if i was you, honey.
nếu em là anh. - Đó là điều anh muốn nói đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i came to find you, honey!
- ta tới để tìm con mà!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i really care about you, honey. you're my little baby.
tôi thật sự rất quan tâm đến cậu, đứa con bé bỏng của tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- love you, honey.
- yêu em nhiều.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- love you, honey!
- t#7841;m bi#7879;t em y#234;u.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i've been watching you, honey.
có lẽ là quá nhiều. tôi để ý anh nãy giờ , anh yêu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
how are you, honey?
cô cảm thấy thế nào, rachel?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- you honey dicking?
- anh cũng đang lừa tình à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- how are you, honey?
- cô khỏe không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
with you
tại sao tôi phải tiết lộ cho bạn
最后更新: 2021-10-19
使用频率: 1
质量:
参考:
- well, i was trying to find you, honey.
- ta đã cố đi tìm con đấy, con yêu. - tại sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: