您搜索了: i am going to send you 1500 not 2000 (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

i am going to send you 1500 not 2000

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

i am going to kill you.

越南语

em sẽ giết anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

now i am going to kiss you.

越南语

bây giờ tôi sẽ hôn bạn.

最后更新: 2016-04-09
使用频率: 1
质量:

英语

-i was going to send for you.

越南语

- tôi tính cho người đi gọi anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i am going to bath

越南语

goodjob

最后更新: 2021-05-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i am going to die.

越南语

tôi sẽ chết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm not going to send you out

越南语

con không tiễn nha.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i am going to have breakfast with you

越南语

tôi chuẩn bị đi ăn sáng với bạn

最后更新: 2020-07-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i am going to school

越南语

tôi đang ăn

最后更新: 2020-10-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and i am going to live.

越南语

và anh sẽ sống.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i am going to destroy you, bitch!

越南语

tôi sẽ hủy diệt cô, con khốn!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i am going to a store

越南语

tôi đang đi đến một cửa hàng khác we

最后更新: 2024-04-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and i am going to find them.

越南语

- và tôi đang đi tìm kiếm họ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and i am going to get dead!

越南语

còn tôi sẽ chết đấy!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- i am going to call someone.

越南语

- tôi sẽ gọi người.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i am going to be abominably ill.

越南语

tôi muốn bệnh quá.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

myself... i am going to cairo.

越南语

riêng tôi tôi đang đi cairo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i am going to school away from ho

越南语

tất cả đều tự lập

最后更新: 2024-04-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i am going to "mayhongsun" with yun

越南语

em đang đi "mayhongsun" với yun...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

英语

i am going to climb up there!

越南语

anh sẽ leo lên đó!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i am going to have a heart attack.

越南语

tôi sẽ bị đau tim.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,786,500,461 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認