您搜索了: i am here (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

i am here

越南语

tôi ở đây

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

英语

i am here.

越南语

anh tới rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i am here!

越南语

tôi tới đây!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i am here.

越南语

- chú ở đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and i... am here.

越南语

và tôi đang ở đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i am here as well.

越南语

còn có ta nữa

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

fear not, i am here.

越南语

Đừng lo. anh ở đây mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i am here to help.

越南语

tôi ở đây là để giúp đỡ mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i am here more suitable

越南语

這裡比較適合我

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i am here to compete.

越南语

tôi đến đây để thi đấu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

here i am... here i am...

越南语

mình đây...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

"i am here for my son.

越南语

tôi tới đây vì con trai tôi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

- i am here aunt virginia!

越南语

con ở đây, dì virginia!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

"what i am here to do. "

越南语

tôi đến đây để làm gì.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

and that is why i am here.

越南语

và đó là lý do tôi ở đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i am here because of you!

越南语

tôi ở đây là tại anh!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

calm down; i am here with you.

越南语

Đừng sợ; có mẹ đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i am here to place a bet

越南语

thần tới đây để đánh cược.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and i am here to heal people...

越南语

tôi ở đây để chữa bệnh cho mọi người...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i am here, general. - pivert.

越南语

- tôi đây, tướng quân.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,888,257 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認