来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i am so nervous!
tớ lo lắng lắm!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bro, i am very nervous.
anh, em hồi hộp quá, em
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
brother, i am very nervous.
anh, em hồi hộp quá
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i am
tôi rất tiếc
最后更新: 2018-11-08
使用频率: 1
质量:
参考:
i am.
- tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
参考:
i am!
có tôi đây!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i am.
- anh sợ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i am!
- uh!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i am such a nervous wreck, i'm imagining things.
tôi hơi bị suy nhược thần kinh, tôi đang tưởng tượng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm sorry. i am nervous today. i had bad dreams.
xin lỡi, hôm nay tôi thấy khó chịu tối qua tôi đã gặp ác mộng
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i did call you, and i am nervous, but... if you can just let yourself in whenever you want...
tôi đã gọi ,và tôi thật ngốc. nhưng không có nghĩa anh thích đến lúc nào thì đến
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: