来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i am proud of you.
ta tự hào về cháu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i am so proud of you.
- dì thật tự hào về cháu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i am so proud of you!
em tự hào về anh
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i am proud of you andre.
ta tự hào về con lắm, andre.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i am proud of you, andré.
tôi hãnh diện vì anh, andré.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm proud of you.
tôi tự hào về anh
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
i am so fricking proud of you.
thật cảm động tớ tự hào về cậu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i am so proud of you annie.
bố.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm so proud of you
quá khí thế a!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm so proud of you.
dì thật tự hào về cháu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gee, i'm proud of you.
em không sao. chúa ơi, anh rất hãnh diện về em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i'm so proud of you.
- con rất tự hào về bố.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i'm proud of you. hey.
- tôi rất tự hào vì cậu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i am proud of myself so much
tôi tự hào về bản thân
最后更新: 2021-06-05
使用频率: 1
质量:
参考:
- i'm proud of you , cowboy.
- tôi rất tự hào, cowboy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dad's proud of you.
bố cũng tự hào vì em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- exactly, and that i am proud of.
- chính xác, và đó là điều mà ta tự hào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- we're proud of you.
chúng tôi ai cũng hãnh diện về anh đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
we're so proud of you.
bố mẹ rất tự hào về con.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i just want you to know... that i am so proud of you.
bố chỉ muốn con biết... rằng bố thật tự hào về con
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: