来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i'm so happy that i met you.
tớ rất hạnh phúc khi gặp cậu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i am so happy!
mẹ vui mừng quá!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i am so glad that i met you.
tớ rất vui vì đã gặp được cậu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wow, i am so happy for you.
wow, em thật sự rất vui mừng cho anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
but i am so happy you are home.
nhưng em rất vui khi thấy anh về.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm so happy i found you
tôi thật hạnh phúc khi bạn ở bên cạnh tôi
最后更新: 2023-11-30
使用频率: 1
质量:
i am so happy, baby!
làm ông vui quá là vui
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm so happy i found you!
thật tốt quá, anh đã tìm thấy em rồi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
amy, i am so happy that you are here.
amy, anh thật sự rất vui vì em đã đến đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm really happy i met you too.
tôi sẽ cố giúp hai cha con họ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i am so much happy today
tôi đang nấu ăn
最后更新: 2020-04-12
使用频率: 1
质量:
参考:
i am so happy you are with me in this life
anh thật hạnh phúc khi có em
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-l am so happy.
- tôi vui mừng quá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
whenever i am happy, i get scared
khi nào tôi thấy zui, tôi lại lo sợ
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i am so happy that you have this to share together.
tôi thật sự rất vui vì các vị có thể chia sẻ cùng nhau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i am so-
tôi cũng vậy ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i am so...
- tôi rất...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
oh, petrie am so happy.
tớ vui quá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i am so shy
tôi vẫn còn trong trắng
最后更新: 2020-12-26
使用频率: 1
质量:
参考:
i am so good.
em ngoan lắm đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: