来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i am taking charge.
- loại? tôi sẽ chịu trách nhiệm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i am taking charge!
- giờ chúng ta phải giải quyết nó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and i am taking requests.
và tôi đang nhận yêu cầu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i am not taking any extra
tôi không lấy thêm chút gì.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i am
tôi rất tiếc
最后更新: 2018-11-08
使用频率: 1
质量:
参考:
i am.
tôi đang nói thật mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i am!
có tôi đây!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i am taking back what you stole.
- ta sẽ lấy lại thứ ngươi cướp đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i am taking an english test onlineu
tôi đang làm bài thi tiếng anh trực tuyến
最后更新: 2021-06-04
使用频率: 1
质量:
参考:
i am incapable of taking a woman.
ta vốn không thể làm chuyện ấy với phụ nữ
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
no, i am taking her into the company.
ko, tôi đang đưa con bé đến chỗ của tổ chức.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
yeah, i am taking vacation next week, so...
phải, tuần tới tôi có kỳ nghỉ, vậy...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i am taking an information technology course.
hiện tôi đang theo học một khóa học về công nghệ thông tin.
最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:
参考:
taking tea with the in-laws..
uống trà với cha mẹ vợ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- but i am taking requests from you, keller.
nhưng tôi sẽ nhận yêu cầu từ anh, keller.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
she is very sick. i am taking care of the kids.
vợ tôi bị cúm.
最后更新: 2020-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
because i am taking care of three sex zombies now.
bởi vì hiện nay tôi phải chăm sóc ba con quỷ tình dục.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
how about i am taking you to dinner in the city?
hay là chúng ta đi ăn trong thành phố?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
no, i am taking my driver's test tomorrow, babe.
không, ngày mai anh đi thi bằng lái rồi, cưng à.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i am taking it back from the bastards who murdered my father.
tôi chỉ đòi lại từ bọn khốn kiếp đã giết cha tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: