您搜索了: i am taking tea (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

i am taking tea

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

i am taking charge.

越南语

- loại? tôi sẽ chịu trách nhiệm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i am taking charge!

越南语

- giờ chúng ta phải giải quyết nó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and i am taking requests.

越南语

và tôi đang nhận yêu cầu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i am not taking any extra

越南语

tôi không lấy thêm chút gì.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i am

越南语

tôi rất tiếc

最后更新: 2018-11-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i am.

越南语

tôi đang nói thật mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i am!

越南语

có tôi đây!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- i am taking back what you stole.

越南语

- ta sẽ lấy lại thứ ngươi cướp đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i am taking an english test onlineu

越南语

tôi đang làm bài thi tiếng anh trực tuyến

最后更新: 2021-06-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i am incapable of taking a woman.

越南语

ta vốn không thể làm chuyện ấy với phụ nữ

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

no, i am taking her into the company.

越南语

ko, tôi đang đưa con bé đến chỗ của tổ chức.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

yeah, i am taking vacation next week, so...

越南语

phải, tuần tới tôi có kỳ nghỉ, vậy...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i am taking an information technology course.

越南语

hiện tôi đang theo học một khóa học về công nghệ thông tin.

最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

taking tea with the in-laws..

越南语

uống trà với cha mẹ vợ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- but i am taking requests from you, keller.

越南语

nhưng tôi sẽ nhận yêu cầu từ anh, keller.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

she is very sick. i am taking care of the kids.

越南语

vợ tôi bị cúm.

最后更新: 2020-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

because i am taking care of three sex zombies now.

越南语

bởi vì hiện nay tôi phải chăm sóc ba con quỷ tình dục.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

how about i am taking you to dinner in the city?

越南语

hay là chúng ta đi ăn trong thành phố?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

no, i am taking my driver's test tomorrow, babe.

越南语

không, ngày mai anh đi thi bằng lái rồi, cưng à.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i am taking it back from the bastards who murdered my father.

越南语

tôi chỉ đòi lại từ bọn khốn kiếp đã giết cha tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,777,994,508 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認