来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i approve.
hoàn toàn tán thành.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
approve
duyệt
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
approve?
chấp thuận ư?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
to approve
thông qua, đồng ý, chấp thuận
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
approve it.
Đồng ý.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i approve, daughter.
ta đồng ý, con gái à.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i hope you approve."
em mong anh chấp nhận chuyện này"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
no. i don't approve.
không, tôi không đồng ý.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i approve of this union.
- tôi chấp thuận hôn nhân này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i see you don't approve.
cậu có vẻ không ưng ý.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
do you approve?
cô có ưng bụng không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i just need you to approve them.
chỉ cần cô chấp thuận thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i didn't approve any shipment.
- tôi không chấp nhận bất lô hàng nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i hope you approve of my choices.
tôi hy vọng anh sẽ chấp thuận đề xuất của tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i don't approve of this strategy.
tôi không tán thành chiến dịch này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
don't you approve?
cô không đồng ý hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i need you to approve those weapons.
tôi cần anh cho phép đưa ngư lôi lên phi thuyền.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the world will approve.
thế giới sẽ chấp thuận.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
that's exactly why i didn't approve
vì thế ta không đáp ứng yêu cầu này
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i don't approve of many of your beliefs.
anh không tán thành nhiều niềm tin của em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: