您搜索了: i began, to feel (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

i began, to feel

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

i began to hyperventilate.

越南语

tôi bị thở dốc

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i need to feel safe.

越南语

em cần phải được cảm thấy an toàn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

to feel.

越南语

Để cảm nhận.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i just wanted to feel

越南语

anh chỉ muốn cảm nhận được

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i begin to feel free.

越南语

con bắt đầu cảm thấy được giải phóng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and suddenly, i began to like new york.

越南语

rồi bỗng dưng, tôi bắt đầu thích new york.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i began to love him like a child.

越南语

tôi bắt đầu yêu ổng như một đứa con.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and in time, i began to attract clients.

越南语

và khi đó, tôi bắt đầu trở nên thu hút đối với khách hàng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i needed to feel alive.

越南语

tôi muốn thấy mình đang sống.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

to feel what?

越南语

cảm nhận gì?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

after another glass of whisky i began to feel dizzy.

越南语

sau khi uống một ly whisky nữa, tôi bắt đầu thấy chóng mặt.

最后更新: 2013-02-18
使用频率: 1
质量:

英语

his face began to work violently

越南语

mặt anh ấy nhăn nhó dữ dội

最后更新: 2011-05-15
使用频率: 1
质量:

英语

she turned and began to cry.

越南语

cô ấy ngoảnh mặt đi và bắt đầu khóc.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

英语

to feel troubles

越南语

cảm thấy tôi phiền phức

最后更新: 2023-09-08
使用频率: 1
质量:

英语

his pulse began to beat quicker

越南语

mạch của anh ấy bắt đầu đập nhanh hơn

最后更新: 2011-05-15
使用频率: 1
质量:

英语

* but she began to drif t away *

越南语

~but she began to drift away~

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

my instructor began to... { shudders }

越南语

thầy hướng dẫn của tôi bắt đầu...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

she began to reflect on her journey

越南语

cô ấy lạc vào vùng này do một vụ va chạm

最后更新: 2021-07-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i began studying kungfu at seven.

越南语

7 tuổi tôi đã học quyền.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

nina, blushing with embarrassment, began to stammer.

越南语

nina, đỏ mặt và ngượng ngùng, bắt đầu nói lắp/cà lăm.

最后更新: 2012-09-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,780,910,767 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認