来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i believe in you
tôi tin vào cậu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i believe in you.
bố tin con.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and i believe in you.
và ta tin ở nàng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i believe in you, dean.
em tin ở anh, dean
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
because i believe in you.
vì tôi tin vào anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i believe in you, barry.
ta tin ở ngươi, barry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
okay, bud, i believe in you.
Được rồi anh bạn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i believe in him.
thì chị cũng vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
we believe in you!
chúng tôi tin vào ông!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i believe in god."
tôi tin vào chúa."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
i believe in angels
có những điều tốt trong những điều tôi thấy
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i believe in america.
tôi tin vào nước mỹ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
now i believe in this!
bây giờ ta tin tưởng vào cái này!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"i believe in one god ...
"con tin vào một chúa trời...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
i still believe in you, barry.
ah! tôi vẫn tin tưởng vào câu, barry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- which means i believe in you.
- Điều đó có nghĩa là anh tin em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'll just believe in you, miss go.
tôi tin ở cô kao.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i believe in you and you can do it.
tớ tin cậu và cậu có thể sẽ làm được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and, we all believe in you.
và, chúng tôi đều tin tưởng anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
we don't believe in you.
chúng tôi không tin.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: