您搜索了: i can't believe it's a your pic (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

i can't believe it's a your pic

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

i can't believe it's you.

越南语

- không thể tin được. chính là cô!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i can't believe it

越南语

tôi không thể tin vào điều đó

最后更新: 2014-09-09
使用频率: 1
质量:

英语

i can't believe it.

越南语

không thể tin được!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:

英语

i can't believe it!

越南语

tôi không tin!

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

英语

- i can't believe it.

越南语

- thật không thể tin được

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but i can't believe it

越南语

nhưng tôi không thể tin việc đó

最后更新: 2011-07-08
使用频率: 1
质量:

英语

- i can't believe it's you. no.

越南语

Đợi đã, cô đang ở la à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

god, i can't believe it.

越南语

thật khó tin mày làm được.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

shit! i can't believe it.

越南语

không phải chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i can't believe it's only 4:00.

越南语

không thể tin nổi giờ mới có 4 giờ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i can't believe it either.

越南语

tôi chẳng thể tin điều đó .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i can't believe it, either.

越南语

em c#361;ng kh#244;ng tin n#7893;i.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i can't believe it either.

越南语

- tôi không tin nổi luôn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i can't believe it, either.

越南语

- bố cũng không tin điều đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- j.j.? i can't believe it's you!

越南语

- j.j, không thể tin được đây là con.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

"too loud." i can't believe it.

越南语

quá ầm ỹ. mình không thể tin được.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

- oh, i can't believe it's raining again.

越南语

- oh, không thể tin trời lại mưa nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's just that i can't believe it.

越南语

tôi có thừa khả năng mở cả một triển lãm nghệ thuật.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i can't believe this. - believe it.

越南语

- tôi không thể tin được chuyện này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

me. - incredible. - i can't believe it.

越南语

th#244;i n#224;o, ngay c#7843; t#244;i c#361;ng kh#244;ng th#7875; tin n#7893;i.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,464,833 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認