来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i can't believe it's you.
- không thể tin được. chính là cô!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i can't believe it
tôi không thể tin vào điều đó
最后更新: 2014-09-09
使用频率: 1
质量:
i can't believe it.
không thể tin được!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:
i can't believe it!
tôi không tin!
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
- i can't believe it.
- thật không thể tin được
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
but i can't believe it
nhưng tôi không thể tin việc đó
最后更新: 2011-07-08
使用频率: 1
质量:
- i can't believe it's you. no.
Đợi đã, cô đang ở la à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
god, i can't believe it.
thật khó tin mày làm được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
shit! i can't believe it.
không phải chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i can't believe it's only 4:00.
không thể tin nổi giờ mới có 4 giờ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i can't believe it either.
tôi chẳng thể tin điều đó .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i can't believe it, either.
em c#361;ng kh#244;ng tin n#7893;i.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i can't believe it either.
- tôi không tin nổi luôn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i can't believe it, either.
- bố cũng không tin điều đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- j.j.? i can't believe it's you!
- j.j, không thể tin được đây là con.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"too loud." i can't believe it.
quá ầm ỹ. mình không thể tin được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- oh, i can't believe it's raining again.
- oh, không thể tin trời lại mưa nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it's just that i can't believe it.
tôi có thừa khả năng mở cả một triển lãm nghệ thuật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i can't believe this. - believe it.
- tôi không thể tin được chuyện này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
me. - incredible. - i can't believe it.
th#244;i n#224;o, ngay c#7843; t#244;i c#361;ng kh#244;ng th#7875; tin n#7893;i.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: