您搜索了: i can't live without you (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

i can't live without you.

越南语

anh không thể sống thiếu em.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but i can't live without you

越南语

nhưng tôi quan tâm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

lady, i can't live without you.

越南语

cô nương ơi, tôi không thể sống thiếu cô.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i can't live without you knowing.

越南语

tôi không thể sống mà không để cô biết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

darling, i can't live without you!

越南语

anh yêu, em không thể sống thiếu anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i can't live without her!

越南语

tôi không thể sống thiếu bà ấy!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i can't do it without you

越南语

tôi không thể làm mà không có cô.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i can't do it without you.

越南语

không có em anh không thể làm được.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and i can't escape without you.

越南语

và anh cũng không thể thoát nếu không có em.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i can't imagine my life without you.

越南语

anh không thể tưởng tượng nổi cuộc đời mình mà không có em.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i can't live without telling you that i love you.

越南语

tôi sẽ không thể sống mà không nói cho em biết rằng tôi yêu em.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

-l can't live without it.

越南语

- tôi không thể sống thiếu nó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

how can i live without you?

越南语

cha đi bỏ lại mình con, sao con sống nổi chứ!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i can't continue this investigation without you.

越南语

tôi không thể tiếp tục cuộc điều tra này mà không có anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i just... i can't leave here without you.

越南语

tôi không thể rời khỏi đây thiếu anh được.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

what is it? he can"t live without you?

越南语

Ông ta nói không thể sống thiếu em.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

"daisy buchanan, we can't live without you!"

越南语

"daisy buchanan chúng tôi không thể...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

i can't live like that.

越南语

anh không thể sống như vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

don't torture me, i can't live without him!

越南语

Đừng làm khổ em, em không thể sống thiếu ảnh!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

that i don't wish to live without you ever again.

越南语

là em không thể sống thiếu anh một lần nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,787,704,560 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認