来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i can't stop thinking about you.
anh không thể không suy nghĩ về em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i just can't stop thinking about you.
tôi vẫn không ngừng nghĩ đến anh.
最后更新: 2012-04-20
使用频率: 1
质量:
i can't stop thinking about it.
em không thể ngừng nghĩ về việc đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and i can't keep thinking about you.
và tôi không thể giữ những suy nghĩ về anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i-i can't stop thinking about her.
tôi không thể ngừng nghĩ đến bà ấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i can't stop thinking about her, harry.
mình ko thể ngừng nghĩ về nàng, harry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- no. i can't stop thinking about angela.
tôi không thể thôi nghĩ về angela.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm thinking about you
hahaha i just closed my trade and made $1858 too
最后更新: 2022-09-17
使用频率: 1
质量:
参考:
afterwards, i couldn't stop thinking about you.
sau đó anh đã không thể..
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i am thinking about you
anh đang nghĩ về anh nhieu hn
最后更新: 2020-10-26
使用频率: 1
质量:
参考:
i was thinking about you.
tôi đang nghĩ về cô.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i've been thinking about you.
em đang nghĩ về anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i can't stop thinking about the others out there.
tôi không thể ngừng suy nghĩ về những người khác ở ngoài kia.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i was just thinking about you.
anh vừa mới nghĩ tới em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm thinking about you all day
cả ngày em nghĩ về anh
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i was just thinking about you.
- em mới nghĩ về anh này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'll be thinking about you, josh.
tôi cũng sẽ nghĩ đến anh, josh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i'm gonna stop thinking about you. - good.
anh đang cố quên em
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"i've been thinking about you, too,
"em cũng đang nghĩ về anh
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
i can't stop thinking about that little pink number you wore on our honeymoon.
anh không ngừng tưởng tượng về cái áo hồng em mặc trong tuần trăng mật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: